Trang chủBEDMUTHA • NSE
add
Bedmutha Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,24 ₹ - 156,00 ₹
Phạm vi một năm
135,01 ₹ - 263,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T INR
Số lượng trung bình
19,34 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 281,58 Tr | 67,58% |
Thu nhập ròng | 20,69 Tr | -69,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,21 Tr | -8,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,98 Tr | 881,13% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 15,72% |
Tổng nợ | 5,09 T | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,69 Tr | -69,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
532