Trang chủBEDU • NYSE
add
Bright Scholar Educatin Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,37 Tr USD
Số lượng trung bình
19,65 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,73 Tr | -16,08% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | -28,54% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -39,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | -27,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,04 Tr | -20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,15 Tr | -15,31% |
Tổng tài sản | 318,40 Tr | -36,26% |
Tổng nợ | 250,03 Tr | -22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -39,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | -143,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,56 Tr | 281,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 Tr | -2.015,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,82 Tr | -75,97% |
Dòng tiền tự do | -8,17 Tr | -477,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.193