Trang chủBEEF • IDX
add
Estika Tata Tiara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
126,00 Rp - 128,00 Rp
Phạm vi một năm
107,00 Rp - 324,85 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
912,63 T IDR
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 NT | 1.466,02% |
Chi phí hoạt động | 43,41 T | 314,09% |
Thu nhập ròng | -775,61 Tr | -142,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -102,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,79 T | 45,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,10 T | 1.095,83% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 138,53% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 159,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,61 Tr | -142,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,36 T | -1.292,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,52 T | -3.126,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,06 T | 1.514,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,82 T | -3.508,88% |
Dòng tiền tự do | -221,52 T | -4.304,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
912