Trang chủBEH • SGX
add
China International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
43,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,66 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 476,00 N | 100,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | 100,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | -5,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,03 Tr | 34,21% |
Tổng tài sản | 591,08 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 263,53 Tr | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 N | 100,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,42 Tr | -115,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,55 Tr | 34.884,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | -60,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,54 Tr | -5,26% |
Dòng tiền tự do | -5,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
280