Trang chủBEIA-B • STO
add
Beijer Alma AB
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
259,00 kr - 264,50 kr
Phạm vi một năm
155,20 kr - 270,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,19 T SEK
Số lượng trung bình
57,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 339,00 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -46,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,67 | 9,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,00 Tr | 11,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,00 Tr | -0,43% |
Tổng tài sản | 9,91 T | 8,00% |
Tổng nợ | 5,59 T | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,00 Tr | -5,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,00 Tr | -235,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 Tr | 43,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,00 Tr | -148,39% |
Dòng tiền tự do | 190,62 Tr | 4,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.681