Trang chủBEIJ-B • STO
add
Beijer Ref AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
166,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
165,60 kr - 170,55 kr
Phạm vi một năm
119,90 kr - 181,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
79,75 T SEK
Số lượng trung bình
476,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 252,00 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 789,00 Tr | 9,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 4,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | 9,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 42,36% |
Tổng tài sản | 45,75 T | 3,37% |
Tổng nợ | 23,88 T | 10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 789,00 Tr | 9,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,00 Tr | 75,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,00 Tr | 87,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 Tr | -114,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,00 Tr | 377,89% |
Dòng tiền tự do | 665,25 Tr | 467,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1866
Trang web
Nhân viên
6.757