Trang chủBELI • IDX
add
Global Digital Niaga Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
392,00 Rp - 400,00 Rp
Phạm vi một năm
390,00 Rp - 560,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
52,14 NT IDR
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 NT | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 1,44 NT | 6,38% |
Thu nhập ròng | -638,15 T | 7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,60 | 22,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,00 T | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 NT | -20,25% |
Tổng tài sản | 17,70 NT | 18,84% |
Tổng nợ | 8,52 NT | 27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -638,15 T | 7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 NT | -192,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,21 T | 12,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 NT | -26,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -799,16 T | -174,74% |
Dòng tiền tự do | -1,67 NT | -179,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5.182