Trang chủBELRISE • NSE
add
Belrise Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,40 ₹ - 106,75 ₹
Phạm vi một năm
89,15 ₹ - 109,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,31 T INR
Số lượng trung bình
20,36 Tr
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,0018%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,74 T | 49,00% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 13,28% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 722,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 87,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -19,78% |
Tổng tài sản | 72,25 T | 19,59% |
Tổng nợ | 45,12 T | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 722,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,78 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 654,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,00 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.144