Trang chủBELYS • EBR
add
Belysse Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Mức chênh lệch một ngày
0,65 € - 0,67 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,36 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 38,39 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 205,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 213,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 Tr | 75,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 Tr | 7,63% |
Tổng tài sản | 322,12 Tr | -3,61% |
Tổng nợ | 230,19 Tr | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 205,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,72 Tr | 185,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | 9,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,57 Tr | -42,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | 40,98% |
Dòng tiền tự do | 1,81 Tr | 810,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.149