Trang chủBENF • NASDAQ
add
Beneficient
0,86 $
Trước giờ mở cửa:(5,79%)-0,050
0,81 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 04:45:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,44 Tr USD
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -2,76 Tr | -132,27% |
Chi phí hoạt động | 10,20 Tr | -42,22% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -128,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 131,34 | -12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,82 Tr | -47,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | 9,37% |
Tổng tài sản | 316,23 Tr | -14,25% |
Tổng nợ | 368,53 Tr | 43,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -128,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,53 Tr | -68,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,37 Tr | 243,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 Tr | -216,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -3.365,06% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | -150,11% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55