Trang chủBEOLF • OTCMKTS
add
Beyond Oil Ltd
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,96 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 1,97 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 3,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | 3.022,86% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 182,62% |
Thu nhập ròng | -853,00 N | 40,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,04 | 98,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -124,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 Tr | 537,44% |
Tổng tài sản | 18,64 Tr | 227,11% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -853,00 N | 40,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 Tr | -230,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | -433,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,93 Tr | 550,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,43 Tr | 984,81% |
Dòng tiền tự do | -8,31 Tr | -10.816,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web