Trang chủBEPC • NYSE
add
Brookfield Renewable Corp
39,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,59 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 17:43:42 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,14 $
Mức chênh lệch một ngày
38,95 $ - 39,66 $
Phạm vi một năm
23,73 $ - 41,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T USD
Số lượng trung bình
928,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 991,00 Tr | -3,97% |
Chi phí hoạt động | 345,00 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | -312,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -142,28 | -329,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -43,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,00 Tr | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,00 Tr | 5,70% |
Tổng tài sản | 46,03 T | 8,03% |
Tổng nợ | 35,28 T | 27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 115,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | -312,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,00 Tr | -0,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 Tr | 29,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,00 Tr | -118,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,00 Tr | -132,00% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 4.078,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.416