Trang chủBEPC • TSE
add
Brookfield Renewable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,01 $
Mức chênh lệch một ngày
37,72 $ - 39,26 $
Phạm vi một năm
33,75 $ - 48,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T USD
Số lượng trung bình
286,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,00 Tr | -19,06% |
Chi phí hoạt động | 330,00 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -98,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -98,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -589,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,00 Tr | -16,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 350,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,00 Tr | -2,86% |
Tổng tài sản | 44,96 T | 1,64% |
Tổng nợ | 32,52 T | 15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -98,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,00 Tr | -57,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,00 Tr | 32,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,00 Tr | -24,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -183,33% |
Dòng tiền tự do | 1,23 T | 4.351,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.416