Trang chủBERG-B • STO
add
Bergman & Beving AB
Giá đóng cửa hôm trước
309,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
311,50 kr - 324,00 kr
Phạm vi một năm
168,00 kr - 332,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T SEK
Số lượng trung bình
17,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 3,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,00 Tr | 5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,00 Tr | 92,37% |
Tổng tài sản | 6,19 T | 5,74% |
Tổng nợ | 4,00 T | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,00 Tr | -46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 Tr | -20,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,00 Tr | 359,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,00 Tr | 672,22% |
Dòng tiền tự do | 37,38 Tr | -82,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
1.365