Trang chủBERNER-B • STO
add
Berner Industrier AB
Giá đóng cửa hôm trước
88,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
89,00 kr - 92,40 kr
Phạm vi một năm
30,10 kr - 92,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T SEK
Số lượng trung bình
53,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,50 Tr | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 69,80 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 125,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 112,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | 119,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,60 Tr | 91,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,60 Tr | 24,96% |
Tổng tài sản | 723,00 Tr | 12,89% |
Tổng nợ | 431,00 Tr | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 Tr | 125,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,30 Tr | 286,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | 72,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,66 Tr | 323,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
245