Trang chủBERNER-B • STO
add
Berner Industrier AB
Giá đóng cửa hôm trước
76,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
76,80 kr - 82,00 kr
Phạm vi một năm
29,20 kr - 82,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T SEK
Số lượng trung bình
73,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,82 Tr | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 92,58 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | 69,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 58,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 68,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,01 Tr | 57,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,62 Tr | -15,27% |
Tổng tài sản | 701,34 Tr | 9,69% |
Tổng nợ | 441,67 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | 69,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,84 Tr | 1.183,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,88 Tr | -4.647,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,91 Tr | 33,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,87 Tr | 14,16% |
Dòng tiền tự do | 22,09 Tr | 666,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
245