Trang chủBERTAM • KLSE
add
Bertam Alliance Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
49,56 N
Tỷ số P/E
45,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 281,00 N | -64,65% |
Thu nhập ròng | 92,00 N | -64,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -70,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,00 N | -38,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | 3.883,16% |
Tổng tài sản | 181,45 Tr | 6,08% |
Tổng nợ | 30,01 Tr | -8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 N | -64,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,00 N | 124,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | -243,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,00 N | 122,65% |
Dòng tiền tự do | 163,75 N | 116,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
30