Trang chủBESLR • IST
add
Besler Gida ve Kimya Sanayi ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,62 ₺ - 12,72 ₺
Phạm vi một năm
12,06 ₺ - 17,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 T TRY
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,57 T | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -1,83% |
Thu nhập ròng | 148,92 Tr | -72,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -73,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,95 Tr | 49,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 1.871,44% |
Tổng tài sản | 36,70 T | 53,46% |
Tổng nợ | 21,06 T | 56,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,92 Tr | -72,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,93 Tr | -319,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 845,58 Tr | -6,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 T | 205,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 4.812,54% |
Dòng tiền tự do | -593,75 Tr | 32,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.126