Trang chủBESS • OTCMKTS
add
Bimergen Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 $
Mức chênh lệch một ngày
9,15 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 17,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,39 Tr USD
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 124,07% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -121,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,09 N | -75,18% |
Tổng tài sản | 23,23 Tr | 1,23% |
Tổng nợ | 3,34 Tr | 189,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -121,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,78 N | 52,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,52 N | 620,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,74 N | 106,98% |
Dòng tiền tự do | 316,64 N | 169,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3