Trang chủBEST • IDX
add
Bekasi Fajar Industrial Estate Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
111,00 Rp - 116,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT IDR
Số lượng trung bình
9,59 Tr
Tỷ số P/E
143,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,77 T | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 26,88 T | 5,88% |
Thu nhập ròng | 39,22 T | 89,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,84 | 54,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,47 T | 29,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,24 T | -37,20% |
Tổng tài sản | 5,70 NT | -2,10% |
Tổng nợ | 1,29 NT | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,22 T | 89,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,53 T | 337,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 T | 14,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,77 T | 0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,31 T | 22,16% |
Dòng tiền tự do | -11,43 T | 32,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
214