Trang chủBESTAGRO • NSE
add
Best Agrolife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
316,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ₹ - 331,95 ₹
Phạm vi một năm
244,15 ₹ - 732,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T INR
Số lượng trung bình
11,64 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 102,63% |
Chi phí hoạt động | 698,40 Tr | 22,71% |
Thu nhập ròng | -218,90 Tr | 69,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | 85,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,58 Tr | 105,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 993,30 Tr | 201,55% |
Tổng tài sản | 19,50 T | -3,16% |
Tổng nợ | 11,92 T | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,90 Tr | 69,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
563