Trang chủBETOLAR • HEL
add
Betolar Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 €
Mức chênh lệch một ngày
1,27 € - 1,31 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,84 N | 26,39% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -43,79% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 47,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -658,41 | 58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 56,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | -37,22% |
Tổng tài sản | 15,07 Tr | -29,05% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 47,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | 47,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 515,39 N | -54,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -12,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,92 N | 156,22% |
Dòng tiền tự do | -901,14 N | 55,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
36