Trang chủBETR • CNSX
add
BetterLife Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
140,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 511,63 N | -53,95% |
Thu nhập ròng | -494,48 N | 65,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 N | -82,45% |
Tổng tài sản | 229,34 N | -49,00% |
Tổng nợ | 6,04 Tr | -24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -554,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,48 N | 65,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,31 N | 82,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | -75,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 N | 101,07% |
Dòng tiền tự do | -435,90 N | 51,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4