Trang chủBFC • ASX
add
Beston Global Food Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,52 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,08 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -23,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,00 N | — |
Tổng tài sản | 109,01 Tr | — |
Tổng nợ | 94,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -5,16 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
300