Trang chủBFC • NASDAQ
add
Bank First Corp
Giá đóng cửa hôm trước
128,60 $
Mức chênh lệch một ngày
130,04 $ - 132,53 $
Phạm vi một năm
90,01 $ - 135,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T USD
Số lượng trung bình
101,50 N
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,56 Tr | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 19,72 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,30 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | 15,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,18 Tr | -38,27% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 2,93% |
Tổng nợ | 3,79 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
366