Trang chủBFG • NZE
add
Burger Fuel Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 Tr NZD
Số lượng trung bình
6,17 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,79 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 406,88 N | 18,15% |
Thu nhập ròng | 294,02 N | -21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -7,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 Tr | 81,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,83 Tr | -49,58% |
Tổng tài sản | 32,27 Tr | -18,25% |
Tổng nợ | 22,41 Tr | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,02 N | -21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 663,74 N | -0,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,04 N | -754,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,22 N | 40,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,67 N | -41,59% |
Dòng tiền tự do | 202,74 N | -45,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web