Trang chủBFIN • IDX
add
BFI Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
705,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
695,00 Rp - 970,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 NT IDR
Số lượng trung bình
19,95 Tr
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
9,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 NT | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 654,94 T | 8,27% |
Thu nhập ròng | 405,00 T | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,86 | -6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 NT | 2,37% |
Tổng tài sản | 25,43 NT | 5,47% |
Tổng nợ | 14,54 NT | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 T | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 699,74 T | 103,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,02 T | -77,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,04 T | 14,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,67 T | 171,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.689