Trang chủBFIN • NASDAQ
add
BankFinancial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 $
Mức chênh lệch một ngày
11,37 $ - 11,71 $
Phạm vi một năm
10,69 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,92 Tr USD
Số lượng trung bình
53,16 N
Tỷ số P/E
73,26
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,97 Tr | -21,48% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | -359,00 N | -116,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -121,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -117,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 59,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,51 Tr | -29,02% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -3,28% |
Tổng nợ | 1,27 T | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -359,00 N | -116,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | 714,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,62 Tr | -244,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,94 Tr | -201,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,17 Tr | -460,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190