Trang chủBFLY • NYSE
add
Butterfly Network Inc
2,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,0100
2,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,39 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
613,28 Tr USD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,22 Tr | 20,21% |
Chi phí hoạt động | 31,14 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | 35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,80 | 46,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 61,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,40 Tr | 17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,21 Tr | 37,78% |
Tổng tài sản | 318,41 Tr | 12,00% |
Tổng nợ | 78,72 Tr | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | 35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,68 Tr | 43,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,00 N | 68,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,44 Tr | 404,69% |
Dòng tiền tự do | -7,16 Tr | 45,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
190