Trang chủBFM • CVE
add
Bedford Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,92 N | 8,20% |
Thu nhập ròng | 91,92 N | 149,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 198,46% |
Tổng tài sản | 5,60 Tr | 314,72% |
Tổng nợ | 573,23 N | 89,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,92 N | 149,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,01 N | -287,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 Tr | 1.174,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | 391,19% |
Dòng tiền tự do | -953,65 N | -2.768,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web