Trang chủBFREN • IST
add
Bosch Fren Sistemleri Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
160,90 ₺ - 163,50 ₺
Phạm vi một năm
147,00 ₺ - 227,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,86 T TRY
Số lượng trung bình
370,45 N
Tỷ số P/E
243,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,64 Tr | 22,50% |
Chi phí hoạt động | 22,98 Tr | 100,97% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -86,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -88,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,16 Tr | 10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,23 Tr | 177,74% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 41,32% |
Tổng nợ | 718,59 Tr | 13,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -86,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,21 Tr | 290,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 Tr | 166,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,83 Tr | 182,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,30 Tr | 145,33% |
Dòng tiền tự do | 10,65 Tr | 147,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
133