Trang chủBFREN • IST
add
Bosch Fren Sistemleri Sanayi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
682,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
674,50 ₺ - 685,50 ₺
Phạm vi một năm
600,50 ₺ - 1.055,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,82 T TRY
Số lượng trung bình
127,90 N
Tỷ số P/E
220,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,21 Tr | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | 145,95% |
Thu nhập ròng | 39,21 Tr | 205,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 195,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,77 Tr | 246,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,82 Tr | 4,17% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -2,09% |
Tổng nợ | 743,25 Tr | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 77,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,21 Tr | 205,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,85 Tr | -0,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,62 Tr | 138,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,47 Tr | 4,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,15 Tr | -28,60% |
Dòng tiền tự do | 53,83 Tr | 143,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
133