Trang chủBFRG • NASDAQ
add
Bullfrog AI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 Tr USD
Số lượng trung bình
103,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,41 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -12,91% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | -53,04% |
Tổng tài sản | 2,70 Tr | -41,28% |
Tổng nợ | 758,70 N | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,25 N | 469,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -482,92 N | 64,88% |
Dòng tiền tự do | -787,57 N | -35,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9