Trang chủBFRIW • NASDAQ
add
Biofrontera
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,23 Tr USD
Số lượng trung bình
5,60 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 Tr | 46,89% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | 75,81% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -67,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | -77,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,50 N | -147,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 532,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | 1,43% |
Tổng tài sản | 29,65 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 10,80 Tr | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -67,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
88