Trang chủBFSA • ETR
add
Befesa SA
Giá đóng cửa hôm trước
29,66 €
Mức chênh lệch một ngày
29,54 € - 29,80 €
Phạm vi một năm
17,71 € - 31,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T EUR
Số lượng trung bình
60,52 N
Tỷ số P/E
16,57
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,24 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 93,69 Tr | -4,77% |
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | 102,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 122,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,75 Tr | 8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,50 Tr | -10,59% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -4,12% |
Tổng nợ | 1,08 T | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | 102,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,43 Tr | -45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,75 Tr | 6,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,51 Tr | -7,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,47 Tr | -148,09% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -102,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.839