Trang chủBFSA • ETR
add
Befesa SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,70 €
Mức chênh lệch một ngày
27,52 € - 28,68 €
Phạm vi một năm
19,38 € - 31,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T EUR
Số lượng trung bình
42,80 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 290,26 Tr | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 98,84 Tr | -2,81% |
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | 317,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 321,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 159,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,82 Tr | 31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,63 Tr | 4,05% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -2,44% |
Tổng nợ | 1,04 T | -8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | 317,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,53 Tr | 5,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,53 Tr | 35,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,60 Tr | 11,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,87 Tr | 68,48% |
Dòng tiền tự do | 19,38 Tr | 250,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.805