Trang chủBFST • NASDAQ
add
Business First Bancshares Inc
27,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,71 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,69 $
Mức chênh lệch một ngày
27,21 $ - 28,30 $
Phạm vi một năm
18,97 $ - 30,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
818,90 Tr USD
Số lượng trung bình
123,38 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,87 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 48,94 Tr | 23,42% |
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | 4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,26 | -11,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,60 Tr | 50,46% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 19,33% |
Tổng nợ | 7,06 T | 18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | 4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
761