Trang chủBFT • WSE
add
Benefit Systems SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.970,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 zł - 3.005,00 zł
Phạm vi một năm
2.090,00 zł - 3.090,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
8,77 T PLN
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,94 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 130,16 Tr | 52,05% |
Thu nhập ròng | 134,02 Tr | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | -3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,92 Tr | 9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,59 Tr | -3,93% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 24,00% |
Tổng nợ | 2,07 T | 28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,02 Tr | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,18 Tr | 3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,91 Tr | -345,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,85 Tr | -56,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,58 Tr | -654,50% |
Dòng tiền tự do | -46,24 Tr | -184,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.615