Trang chủBGAVF • OTCMKTS
add
Bravada Gold Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,0098 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -12,31 N | 47,02% |
Thu nhập ròng | 62,05 N | 3.431,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 N | -47,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 454,06% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | 145,44% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,05 N | 3.431,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,73 N | 50,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,75 N | -54,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 3.324,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 1.630,44% |
Dòng tiền tự do | -28,51 N | 61,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web