Trang chủBGAVF • OTCMKTS
add
Bravada Gold Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0098 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,32 N | 64,63% |
Thu nhập ròng | -241,27 N | -47,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,28 N | 17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 N | -96,66% |
Tổng tài sản | 557,80 N | 8,39% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -498,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,27 N | -47,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,19 N | -72,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,15 N | -715,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,34 N | -424,09% |
Dòng tiền tự do | -49,03 N | -134,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web