Trang chủBGD • ASX
add
Barton Gold Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
813,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,00 N | -106,25% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 62,19% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -41,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 247,90 N | 2.358,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -55,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | -11,99% |
Tổng tài sản | 23,66 Tr | -6,52% |
Tổng nợ | 14,80 Tr | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -41,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -760,50 N | -705,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 352,00 N | 259,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -42,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -61,46% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -44,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web