Trang chủBGF • CVE
add
Beauce Gold Fields Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,30 N | 71,75% |
Thu nhập ròng | 90,89 N | 170,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,89 N | -49,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,67 N | -49,72% |
Tổng tài sản | 5,02 Tr | 8,10% |
Tổng nợ | 756,95 N | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,89 N | 170,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,41 N | -9,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,59 N | -102,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,52 N | -5,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,53 N | -68,06% |
Dòng tiền tự do | -936,92 N | -828,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web