Trang chủBGL • NASDAQ
add
Blue Gold Ltd
3,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,55%)-0,050
3,18 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 17:35:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,15 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 166,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,35 Tr USD
Số lượng trung bình
182,72 N
Tỷ số P/E
47,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 551,50% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -77,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,70 N | 42.995,10% |
Tổng tài sản | 33,79 Tr | -90,87% |
Tổng nợ | 48,32 Tr | -87,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -77,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 Tr | -105,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | 112,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,57 N | 522,86% |
Dòng tiền tự do | -996,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web