Trang chủBGLC • NASDAQ
add
BioNexus Gene Lab Corp
4,33 $
Sau giờ giao dịch:(1,85%)-0,080
4,25 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 19:59:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 15,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 Tr USD
Số lượng trung bình
213,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,54 Tr | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -34,41% |
Thu nhập ròng | -708,99 N | 47,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,87 | 45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -740,85 N | 46,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -30,03% |
Tổng tài sản | 7,62 Tr | -30,68% |
Tổng nợ | 804,97 N | -49,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,99 N | 47,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 22,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 994,65 N | 589,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,19 N | 161,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,10 N | 86,11% |
Dòng tiền tự do | -974,02 N | 25,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30