Trang chủBGLC • NASDAQ
add
BioNexus Gene Lab Corp
5,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,97%)-0,050
5,11 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 $
Mức chênh lệch một ngày
5,11 $ - 5,26 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 15,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 Tr USD
Số lượng trung bình
129,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 990,45 N | 652,14% |
Thu nhập ròng | -616,17 N | -409,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,26 | -370,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,63 N | -435,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -43,50% |
Tổng tài sản | 9,42 Tr | -15,43% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -616,17 N | -409,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,91 N | -9,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,53 N | -145,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 N | -100,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,25 N | -15,90% |
Dòng tiền tự do | -550,93 N | 25,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30