Trang chủBGSF • NYSE
add
BGSF Inc
3,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,49 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:02:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,44 $ - 3,61 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 8,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,99 Tr USD
Số lượng trung bình
445,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,51 Tr | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | 3,99% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -390,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | -436,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -708,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 1.128,76% |
Tổng tài sản | 149,69 Tr | -6,30% |
Tổng nợ | 71,41 Tr | -6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | -390,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405