Trang chủBGSF • NYSE
add
BGSF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 $
Mức chênh lệch một ngày
3,82 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,43 Tr USD
Số lượng trung bình
17,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,23 Tr | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 20,58 Tr | -10,60% |
Thu nhập ròng | -722,00 N | 8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 4.000,00% |
Tổng tài sản | 152,26 Tr | -10,73% |
Tổng nợ | 70,44 Tr | -19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,00 N | 8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -85,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 95,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 656,00 N | 109,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 3.294,00% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | -82,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405