Trang chủBGSF • NYSE
add
BGSF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 4,79 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 8,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,31 Tr USD
Số lượng trung bình
59,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,90 Tr | -9,82% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | -5,44% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -622,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,61 | -700,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -877,00 N | -99,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,17 Tr | 15.613,74% |
Tổng tài sản | 83,57 Tr | -46,88% |
Tổng nợ | 32,89 Tr | -55,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -622,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | -173,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,29 Tr | 24.443,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,29 Tr | -689,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,39 Tr | 17.088,05% |
Dòng tiền tự do | 33,31 Tr | 682,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
405