Trang chủBH • BKK
add
Bumrungrad Hospital PCL
Giá đóng cửa hôm trước
165,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
155,50 ฿ - 165,00 ฿
Phạm vi một năm
130,00 ฿ - 213,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
124,43 T THB
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 5,33% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 4,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | 1,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,35 | 4,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,56 T | 26,78% |
Tổng tài sản | 34,04 T | 12,47% |
Tổng nợ | 4,64 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 4,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 46,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 T | 450,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | 1,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 T | 618,87% |
Dòng tiền tự do | 1,56 T | 83,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.234