Trang chủBHARTIHEXA • NSE
add
Bharti Hexacom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.793,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.765,20 ₹ - 1.802,90 ₹
Phạm vi một năm
1.030,00 ₹ - 1.938,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
884,00 T INR
Số lượng trung bình
383,98 N
Tỷ số P/E
59,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,89 T | 22,54% |
Chi phí hoạt động | 6,30 T | 14,11% |
Thu nhập ròng | 4,68 T | 110,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,46 | 71,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,16 T | 49,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -60,02% |
Tổng tài sản | 192,51 T | 3,96% |
Tổng nợ | 133,19 T | -4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 T | 110,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,51 T | 86,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 T | -205,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,00 Tr | 102,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | -98,68% |
Dòng tiền tự do | 470,50 Tr | 228,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
424