Trang chủBHAT • IDX
add
Bhakti Multi Artha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
955,00 Rp - 965,00 Rp
Phạm vi một năm
438,00 Rp - 980,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 NT IDR
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,02 T | -67,26% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | -62,61% |
Thu nhập ròng | 832,88 Tr | -38,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 87,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,85 Tr | -97,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,02 T | -62,56% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 4,07% |
Tổng nợ | 604,80 T | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 832,88 Tr | -38,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | -137,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 T | 146,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,57 Tr | 187,69% |
Dòng tiền tự do | 437,99 T | 2.464,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
38