Trang chủBHAT • NASDAQ
add
Blue Hat Interactv Entrtnmnt Technlgy
1,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,0100
1,59 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:10:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 34,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,08 Tr USD
Số lượng trung bình
855,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | -79,38% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -69,71% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | 44,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,76 | -167,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 86,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 N | -96,49% |
Tổng tài sản | 75,23 Tr | 52,72% |
Tổng nợ | 43,09 Tr | 398,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | 44,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
14