Trang chủBHAT • NASDAQ
add
Blue Hat Interactv Entrtnmnt Technlgy
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 24,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,70 Tr USD
Số lượng trung bình
41,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 146,61% |
Thu nhập ròng | -427,96 N | 33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | 35,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -358,14 N | 29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -64,22% |
Tổng tài sản | 87,41 Tr | 77,47% |
Tổng nợ | 5,95 Tr | -37,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,86 NT | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,96 N | 33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,93 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
14