Trang chủBHCC • CNSX
add
Blue Horizon Global Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
818,83 N CAD
Số lượng trung bình
50,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,16 N | -31,95% |
Thu nhập ròng | -35,53 N | 30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 N | -63,14% |
Tổng tài sản | 409,90 N | 4,14% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -634,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,53 N | 30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,93 N | 76,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 N | 4,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,00 | 99,27% |
Dòng tiền tự do | -1,83 N | 89,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web