Trang chủBHD • ASX
add
Benjamin Hornigold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,91 N | 59,39% |
Chi phí hoạt động | 268,13 N | 25,18% |
Thu nhập ròng | -122,22 N | 0,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,76 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | -10,22% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | -10,31% |
Tổng nợ | 423,88 N | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,22 N | 0,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,00 N | 120,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,00 N | 120,22% |
Dòng tiền tự do | -76,39 N | 0,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web