Trang chủBHL • LON
add
Bradda Head Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,30 GBX - 1,60 GBX
Phạm vi một năm
0,85 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 474,06 N | -34,71% |
Thu nhập ròng | -538,16 N | 21,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -460,36 N | 35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -34,73% |
Tổng tài sản | 16,78 Tr | 5,87% |
Tổng nợ | 120,81 N | -35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,16 N | 21,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 N | 101,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,09 N | 94,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 N | -100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 N | -105,29% |
Dòng tiền tự do | -270,69 N | 51,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
61