Trang chủBHLL • OTCMKTS
add
Bunker Hill Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,99 Tr USD
Số lượng trung bình
600,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | -0,47% |
Thu nhập ròng | -28,08 Tr | -247,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | 1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,44 Tr | 366,51% |
Tổng tài sản | 149,92 Tr | 83,42% |
Tổng nợ | 132,90 Tr | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,08 Tr | -247,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | 67,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | 27,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,97 Tr | 94,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,82 Tr | 598,10% |
Dòng tiền tự do | -9,37 Tr | 0,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40