Trang chủBHLL • OTCMKTS
add
Bunker Hill Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,21 Tr USD
Số lượng trung bình
623,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -25,05% |
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | 624,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 Tr | 26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | 115,12% |
Tổng tài sản | 116,56 Tr | 82,61% |
Tổng nợ | 87,78 Tr | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 926,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,46 Tr | 624,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,09 Tr | -171,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 Tr | -2,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,53 Tr | 11.439,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,26 Tr | 143,29% |
Dòng tiền tự do | -20,00 Tr | -291,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40