Trang chủBHM • ASX
add
Broken Hill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -862,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 80,20 Tr | — |
Tổng nợ | 76,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -13,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web